BẢNG ĐÁNH GIÁ DỊCH VỤ VỆ SINH
CLEANING SERVICE ASSESSMENT FORM
Tòa nhà / Building: ___________________________Thời gian / Period: từ / from: _______đến / to: ________
Nhà thầu vệ sinh / Cleaning contractor:__________________Người đánh giá / Assessed by:______________
Vui lòng đánh giá bằng cách đánh dấu vào các ô bên dưới / Please assign your score by ticking on the boxes below |
||||||||
Vệ sinh tổng quát hàng tháng / General Monthly Cleaning |
ĐÁNH GIÁ / RATING |
|||||||
A. |
Sảnh chính, hành lang thang máy, hành lang công cộng / Main Lobby, Lift Lobbies, Common Corridor |
|
XUẤT SẮC EXCELLENT |
TỐT GOOD |
KHÁ ACCEPTABLE |
CẦN CẢI THIỆN IMPROVEMENT NEEDED |
KHÔNG Ý KIẾN N/A |
|
1. |
Đá cẩm thạch / Marble |
|||||||
2. |
Đá gra-nít / Granite |
|||||||
3. |
Biển báo / Signage |
|||||||
4. |
Cầu thang / Lifts |
|||||||
5. |
Bảng điều khiển thang máy /Lift Control Panel |
|||||||
6. |
Bộ khuếch tán ánh sáng /Light Fitting Diffuser |
|||||||
7. |
Đá lát trần / Ceiling Tiles |
|||||||
8. |
Sàn nhà / Floors |
|||||||
9. |
Pa nô kính / Glass / Glazed Panels |
|||||||
10. |
Cửa/ biển báo cháy và thoát hiểm / Fire / Exit doors & Signs |
|||||||
11. |
Tay vịn cầu thang / Handrails |
|||||||
12. |
Thang hàng / Service Lift |
|||||||
13. |
Gạt tàn thuốc và thùng rác /Ashtrays and Rubbish Bin |
|||||||
B. |
Nhà vệ sinh / Toilet |
|||||||
|
1. |
Giấy vệ sinh / Toilet Paper |
|
|||||
|
2. |
Bồn rửa / Wash Basin |
|
|||||
|
3. |
Khăn lau tay & Bình nước rửa tay / Hand Towel & Dispenser |
|
|||||
|
4. |
Thùng rác / Toilet Pan |
|
|||||
|
5. |
Xà fòng và nước rửa tay/Hand Soap & Dispenser |
|
|
||||
|
6. |
Bồn vệ sinh / Toilet Seat |
|
|||||
|
7. |
Chai xịt phòng / Air Freshener & Gel |
|
|||||
|
8. |
Bồn tiểu / Urinal Bowl |
|
|||||
|
9. |
Rác vệ sinh / Sanitary Disposal Unit |
||||||
|
10. |
Gương / Mirror |
||||||
|
11. |
Sàn nhà / Floor |
|
|||||
|
12. |
Vách và cửa ngăn / Cubicle Partition & Door |
|
|||||
C. |
Cầu thang / Staircase |
|||||||
1. |
Sàn nhà / Floors |
|||||||
2. |
Lan can / Banisters |
|||||||
3. |
Chân tường / Skirting |
|||||||
4. |
Vòi cứu hỏa / Hose Reel |
|||||||
5. |
Cửa & biển báo thoát hiểm /Smoke Exit Doors & Signs |
|||||||
D. |
Văn phòng Ban Quản Lý / Phòng điều khiển / Management Office/Control Room |
|
|
|
|
|
||
|
1. |
Thiết bị an ning / Equipment (Security) |
|
|||||
|
2. |
Bảng thông báo / Notice Board |
|
|||||
|
3. |
Các bề mặt ống lót / bề mặt kim loại Brass / Gold-plated Surfaces |
|
|||||
|
4. |
Tường / Walls |
|
|||||
|
5. |
Sàn nhà / Floors |
|
|||||
|
6. |
Quầy thu tiền ban quản lý / Management Counter |
|
|||||
|
7. |
Trang thiết bị, bàn ghế, tủ /Furniture, Desk, Cabinets |
|
|||||
8. |
Gạt tàn thuốc & thùng rác /Ashtrays & Rubbish Bins |
|||||||
E. |
Bãi giữ xe / Car park |
|
|
|
|
|
|
|
|
1. |
Sảnh / Lobby |
|
|||||
|
2. |
Sàn nhà và đoạn đường dốc /Floors and Ramps |
|
|||||
|
3. |
Tường / Walls |
|
|||||
|
4. |
Biển báo / Signage |
|
|||||
|
5. |
Các trụ / Thiết bị / Bollards / Equipment |
|
|||||
F. |
Phòng rác thải / Rubbish Rooms |
|
|
|
|
|
|
|
|
1. |
Khử trùng / Disinfectant |
||||||
|
2. |
Sàn nhà / Floors |
|
|||||
|
3. |
Thùng rác (nếu có) / Recycling Bins (if any) |
|
|||||
|
4. |
Tường / Walls |
|
|||||
G. |
Các phòng máy/ phòng kỹ thuật /Machine Plant Rooms / Mechanical Rooms |
|
|
|
|
|
|
|
|
1. |
Tường / Walls |
|
|||||
|
2. |
Sàn nhà / Floors |
|
|||||
|
3. |
Biển báo / Signage |
|
|||||
|
4. |
Đồ đạc & phụ kiện / Fixtures & Fittings |
|
|||||
H. |
Mái nhà / Roof |
|
|
|
|
|
|
|
|
1. |
Bộ khuếch tán ánh sáng /Light Diffuser |
|
|||||
|
2. |
Hệ thống thoát nước trên sàn /Floor Drains |
|
|||||
|
3. |
Bề mặt các ống / Surface Traps |
|
|||||
|
4. |
Bề mặt các rãnh / Surface Channels |
|
|||||
I. |
Khu vực giải trí /Recreation Areas |
|||||||
1. |
Thùng rác / Rubbish bin |
|||||||
2. |
Gạt tàn thuốc / Ashtray |
|||||||
3. |
Sàn nhà / Floors |
|||||||
4. |
Chậu hoa / Planters |
|||||||
5. |
Vòi nước / Fountains |
|||||||
6. |
Tường / Walls |
|||||||
7. |
Tay vịn lan can / Handrails |
|||||||
8. |
Sân chơi trẻ em /Children’s Playground |
|||||||
9. |
Các khu vực trải thảm /Carpeted Areas |
|||||||
10. |
Đá cẩm thạch / Marble |
|||||||
11. |
Các biển báo chú ý / Signage & Notice Boards |
|||||||
12. |
Các bảng & bề mặt gỗ / Wood Panel / Veneered Surfaces |
|||||||
13. |
Các bề mặt sứ / Ceramic Surfaces |
|||||||
14. |
Ống thoát nước máy điều hòa / Air-Conditioner Outlets |
|||||||
15. |
Khu vực lễ tân / Reception Area |
|||||||
16. |
Đồ nội thất / Furniture |
|||||||
17. |
Thiết bị phòng gym / Gym Equipment |
|||||||
18. |
Phòng xông hơi / Sauna |
|||||||
19. |
Phòng thay đồ / Changing Rooms |
|||||||
20. |
Hồ bơi / Swimming Pool |
|||||||
21. |
Các phòng giải trí / Recreation Rooms |
|||||||
22. |
Vườn / Gardens |
|
Lưu ý - Note
Xuất sắc / Excellent
Các công việc được hoàn thành xuất sắc, vượt xa tiêu chuẩn và mang lại những lợi ích khác ngoài mong đợi cho người sử dụng. Nhà thầu được đánh giá cao sẽ được ghi nhận.
Jobs done are exceptionally and far away above standard, users has yielded extra benefit beyond expectation. Credit will be made to the contractor performance appraisal.
Tốt / Good
Các công việc được hoàn thành với chi phí hiệu quả, vượt trên tiêu chuẩn và phù hợp với kết quả đạt được.
Jobs done are cost effective, above standard and consistently satisfied with the result.
Khá / Acceptable
Các công việc được hoàn thành một cách chấp nhận được nhưng chỉ vừa đạt tiêu chuẩn.
Jobs done are acceptable but just up to standard.
Cần cải thiện / Improvement Needed
Các công việc được hoàn thành ở mức dưới tiêu chuẩn thông thường, kém và không chấp nhận được. Cần phải tuân theo các vấn đề đã quy định.
Jobs done are below normal standard, poor and unacceptable. Have to follow up according to the stipulated problem.
N/A
Không ý kiến
Not applicable
Nhận xét chung / General Comments :
_____________________________________________________________________________________
_____________________________________________________________________________________
_____________________________________________________________________________________
_____________________________________________________________________________________
Tên & chữ ký Ngày
Name & Signature Date